Nhận định sau trậnMetta Lu Riga vs Grobina 25/11/2022
Thông số thống kê
Metta Lu Riga
0000
Grobina
0000
0
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Sút chính xác
0
0
Sút chệch
0
0
Tấn công
0
0
Tấn công nguy hiểm
0
0
Tỷ lệ khống chế bóng
0
Phát trực tiếp văn bản
Chi tiết
Tương phản
Phân chia mục tiêu
0:000:150:300:451:001:151:30
Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /www/wwwroot/24h.live/bretspainting.com/view-1.php on line 316
Metta Lu Riga
38389666
Grobina
Tỷ số
Metta Lu Riga
alltrùngWDLIn/ outchithứ
Grobina
alltrùngWDLIn/ outchithứ
Trận đấu lịch sử
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Thành tựu gần đây
Metta Lu Riga
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
12/11/2022
LAT Higher League
Metta Lu Riga
1
Super Nova
2
06/11/2022
LAT Higher League
Metta Lu Riga
1
BFC Daugavpils
2
29/10/2022
LAT Higher League
Spartaks Jurmala
1
Metta Lu Riga
2
22/10/2022
LAT Higher League
Metta Lu Riga
1
Riga FC
2
15/10/2022
LAT Higher League
FK Liepaja
1
Metta Lu Riga
2
09/10/2022
LAT Higher League
Metta Lu Riga
1
FK Valmiera
2
01/10/2022
LAT Higher League
Rigas Futbola Skola
1
Metta Lu Riga
2
17/09/2022
LAT Higher League
Metta Lu Riga
1
Tukums
2
10/09/2022
LAT Higher League
FK Auda Riga
1
Metta Lu Riga
2
04/09/2022
LAT Higher League
Super Nova
1
Metta Lu Riga
2
Grobina
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
13/11/2022
LAT 1.Liga
Grobina
1
Riga FC II
2
05/11/2022
LAT 1.Liga
Salaspils
1
Grobina
2
29/10/2022
LAT 1.Liga
Grobina
1
Olaine
2
22/10/2022
LAT 1.Liga
Skanstes SK
1
Grobina
2
16/10/2022
LAT 1.Liga
Grobina
1
FK Smiltene BJSS
2
08/10/2022
LAT 1.Liga
JDFS Alberts
1
Grobina
2
01/10/2022
LAT 1.Liga
Grobina
1
FK Dinamo Riga
2
18/09/2022
LAT 1.Liga
Saldus Leevon
1
Grobina
2
11/09/2022
LAT 1.Liga
Tukums-2000 II
1
Grobina
2
04/09/2022
LAT 1.Liga
Grobina
1
Jelgava
2
Lịch thi đấu
Metta Lu Riga
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
tách ra
Tạm thời vô số dữ liệu
Grobina
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
tách ra
Tạm thời vô số dữ liệu
Thắng hoặc thua nửa trận/toàn trận
10nơi
20nơi
Metta Lu Riga
Grobina
T(5)
C(5)
K(10)
khán giả
T(5)
C(5)
K(10)
bắt đầu đội hình
Metta Lu Riga
Cusco FC Reserves:
Dạng:
-
Grobina
Cusco FC Reserves:
Dạng:
-
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Thay
Metta Lu Riga
Grobina
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Description
Metta Lu Riga
Grobina
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
-
1Riga FC61
-
2RFS58
-
3FK Valmiera34
-
4FK Liepaja33
-
5FK Auda Riga32
-
6Metta Lu Riga28
-
7Jelgava26
-
8BFC Daugavpils25
-
9Tukums23
-
10Super Nova8