Nhận định sau trậnASAC Concorde vs Chemal FC 29/11/2022
Thông số thống kê
ASAC Concorde
0000
Chemal FC
0000
0
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Sút chính xác
0
0
Sút chệch
0
0
Tấn công
0
0
Tấn công nguy hiểm
0
0
Tỷ lệ khống chế bóng
0
Phát trực tiếp văn bản
Chi tiết
Tương phản
Phân chia mục tiêu
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Tỷ số
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Trận đấu lịch sử
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Thành tựu gần đây
ASAC Concorde
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
24/11/2022
MAU Ligue 1
ASC Police
1
ASAC Concorde
2
19/11/2022
MAU Ligue 1
ASAC Concorde
1
Trarza AC
2
19/11/2022
MAU Ligue 1
ASAC Concorde
1
Medine Trarza
2
15/11/2022
MAU Ligue 1
F.C. Nouadhibou
1
ASAC Concorde
2
15/11/2022
MAU Ligue 1
F.C. Nouadhibou
1
ASAC Concorde
2
06/11/2022
MAU Ligue 1
ASAC Concorde
1
AS Douanes Nouakchott
2
31/10/2022
MAU Ligue 1
ASC Gendrim
1
ASAC Concorde
2
23/10/2022
MAU Ligue 1
ASAC Concorde
1
Nouakchott King
2
17/10/2022
MAU Ligue 1
FC Inter Nouakchott
1
ASAC Concorde
2
23/05/2022
MAU Ligue 1
ASC Snim
1
ASAC Concorde
2
Chemal FC
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
25/11/2022
MAU Ligue 1
Chemal FC
1
Kaedi FC
2
20/11/2022
MAU Ligue 1
Chemal FC
1
ACS Ksar
2
20/11/2022
MAU Ligue 1
Chemal FC
1
ACS Ksar
2
14/11/2022
MAU Ligue 1
ASC Police
1
Chemal FC
2
14/11/2022
MAU Ligue 1
ASC Police
1
Chemal FC
2
05/11/2022
MAU Ligue 1
Chemal FC
1
Medine Trarza
2
29/10/2022
MAU Ligue 1
F.C. Nouadhibou
1
Chemal FC
2
23/10/2022
MAU Ligue 1
Chemal FC
1
AS Douanes Nouakchott
2
16/10/2022
MAU Ligue 1
ASC Gendrim
1
Chemal FC
2
Lịch thi đấu
ASAC Concorde
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
tách ra
Tạm thời vô số dữ liệu
Chemal FC
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
tách ra
Tạm thời vô số dữ liệu
Thắng hoặc thua nửa trận/toàn trận
10nơi
20nơi
ASAC Concorde
Chemal FC
T(5)
C(5)
K(10)
khán giả
T(5)
C(5)
K(10)
bắt đầu đội hình
ASAC Concorde
Cusco FC Reserves:
Dạng:
-
Chemal FC
Cusco FC Reserves:
Dạng:
-
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Thay
ASAC Concorde
Chemal FC
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Description
ASAC Concorde
Chemal FC
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
-
1F.C. Nouadhibou69
-
2Chemal FC50
-
3ASC Tevragh Zeine48
-
4AS Douanes41
-
5Kaedi FC41
-
6Nouakchott King37
-
7ASAC Concorde33
-
8AS Garde Nationale32
-
9ASC Gendrim29
-
10FC Inter Nouakchott28
-
11ACS Ksar28
-
12ASC Snim27
-
13Medine Trarza21
-
14Tevragh Zeina FC0
-
14ASC Police17