Nhận định sau trậnMNK FC Ljubljana vs NK Aluminij 19/11/2022
Thông số thống kê
MNK FC Ljubljana
0000
NK Aluminij
0000
0
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Sút chính xác
0
0
Sút chệch
0
0
Tấn công
0
0
Tấn công nguy hiểm
0
0
Tỷ lệ khống chế bóng
0
Phát trực tiếp văn bản
Chi tiết
Tương phản
Phân chia mục tiêu
0:000:150:300:451:001:151:30
MNK FC Ljubljana
23227354
NK Aluminij
28334755
Tỷ số
MNK FC Ljubljana
alltrùngWDLIn/ outchithứ
NK Aluminij
alltrùngWDLIn/ outchithứ
Trận đấu lịch sử
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
06/08/2022
SLO 2.Liga
NK Aluminij
1
MNK FC Ljubljana
2
06/02/2018
INT CF
NK Aluminij
1
MNK FC Ljubljana
2
Thành tựu gần đây
MNK FC Ljubljana
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
12/11/2022
SLO 2.Liga
NK Rogaska
1
MNK FC Ljubljana
2
06/11/2022
SLO 2.Liga
MNK FC Ljubljana
1
NK Rudar Velenje
2
31/10/2022
SLO 2.Liga
Posavje Krško
1
MNK FC Ljubljana
2
23/10/2022
SLO 2.Liga
MNK FC Ljubljana
1
NK Krka
2
18/10/2022
SLO Cup
NK Domžale
1
MNK FC Ljubljana
2
15/10/2022
SLO 2.Liga
NK Primorje
1
MNK FC Ljubljana
2
08/10/2022
SLO 2.Liga
MNK FC Ljubljana
1
ND Bilje
2
01/10/2022
SLO 2.Liga
NK Roltek Dob
1
MNK FC Ljubljana
2
24/09/2022
SLO 2.Liga
MNK FC Ljubljana
1
Jadran Dekani
2
17/09/2022
SLO 2.Liga
ND Beltinci
1
MNK FC Ljubljana
2
NK Aluminij
10nơi
20nơi
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
13/11/2022
SLO 2.Liga
NK Aluminij
1
Posavje Krško
2
09/11/2022
SLO Cup
Idrija
1
NK Aluminij
2
05/11/2022
SLO 2.Liga
NK Aluminij
1
NK Krka
2
30/10/2022
SLO 2.Liga
NK Primorje
1
NK Aluminij
2
21/10/2022
SLO 2.Liga
NK Aluminij
1
ND Bilje
2
19/10/2022
SLO Cup
NK Aluminij
1
Bukovci
2
14/10/2022
SLO 2.Liga
NK Roltek Dob
1
NK Aluminij
2
07/10/2022
SLO 2.Liga
NK Aluminij
1
Jadran Dekani
2
02/10/2022
SLO 2.Liga
ND Beltinci
1
NK Aluminij
2
28/09/2022
SLO 2.Liga
NK Fuzinar
1
NK Aluminij
2
Lịch thi đấu
MNK FC Ljubljana
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
tách ra
27/11/2022
Slovenia 2.Liga
NK Aluminij
NK Rogaska
7ngày
NK Aluminij
Thời gian
Giải đấu
Sân nhà VS Sân khách
tách ra
27/11/2022
Slovenia 2.Liga
NK Brinje Grosuplje
MNK FC Ljubljana
7ngày
Thắng hoặc thua nửa trận/toàn trận
10nơi
20nơi
MNK FC Ljubljana
NK Aluminij
T(5)
C(5)
K(10)
khán giả
T(5)
C(5)
K(10)
bắt đầu đội hình
MNK FC Ljubljana
Cusco FC Reserves:
Dạng:
-
NK Aluminij
Cusco FC Reserves:
Dạng:
-
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Thay
MNK FC Ljubljana
NK Aluminij
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Description
MNK FC Ljubljana
NK Aluminij
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
-
1NK Nafta 19033
-
2ND Bilje3
-
3Dravinja3
-
4Tolmin3
-
5NK Brinje Grosuplje3
-
6Triglav Kranj1
-
7Tabor Sezana1
-
8NK Primorje1
-
9ND Beltinci1
-
10NK Rudar Velenje1
-
11Bistrica1
-
12MNK FC Ljubljana0
-
13ND Gorica0
-
14Jadran Dekani0
-
15NK Fuzinar0
-
16NK Krka0